Triviettech chuyên cung cấp các sản phẩm biến tần Panasonic VF200 của Nhật Bản với giá cả và chất lượng tốt nhất giúp cho máy móc công nghiệp của quý khách hàng có thể hoạt động ổn định và độ bền cao.
1. Tổng quan
Thông số biến tần Panasonic VF200
1.1 Thông số biến tần Panasonic VF200
Thông số biến tần Panasonic VF200
Đạt được mô-men cao ở tốc độ thấp
Bảng điều khiển lớn để nâng cao khả năng thao tác.
Tích hợp sẵn cổng RS485 chuẩn.
Mặt điều khiển có thể tháo lắp.
Hiển thị LED 7 đoạn kích thước lớn.
Chức năng COPY và VERIFY thông số cài đặt.
Truyền thông RS485 – MEWTOCOL – MODBUS- RTU
1.2 Ứng dụng của biến tần Panasonic VF200
- Biến tần Panasonic VF200 phù hợp với một số ứng dụng như: Băng tải, máy CNC, máy đóng gói,…
2. Sơ đồ điều khiển và cài đặt các thông số biến tần Panasonic VF200
2.1 Sơ đồ điều khiển
Thông số biến tần Panasonic VF200
- 7 đầu vào chức năng: 2 —> 8
- 2 cổng đầu vào analog: 16, 14
- 1 cổng đầu ra analog: 17
- 1 relay output
- 2 cổng truyền thông modbus RS-485
- Và nhiều chân chức năng khác
2.2 Trả về mặc định nhà máy
Thông số biến tần Panasonic VF200
Pr. | Explanation | Setting Range | Factory |
P151 | Setting Data Clear Xóa cài đặt dữ liệu Reset biến tần | 0: Vô hiệu hóa 1: Trừ tham số động cơ, tất cả dữ liệu sẽ được khôi phục về cài đặt gốc 2: Tất cả dữ liệu sẽ được khôi phục về cài đặt gốc 3: Các chức năng được phân bổ trong “chế độ tùy chỉnh” sẽ được khôi phục về trạng thái ban đầu cài đặt. | 0 |
P150 | Password Mật khẩu | 0000·1 to 9999 | 0000 |
P005 | V/F Mode | 50: Chế độ 50 Hz 60: Chế độ 60 Hz FF: Free mode 3C: 3-point mode 3C1: 3-point fixed mode 1 3C2: 3-point fixed mode 2 3C3: 3-point fixed mode 3 3C4: 3-point fixed mode 4 3C5: 3-point fixed mode 5 3C6: 3-point fixed mode 6
| 50 |
2.3 Thông số biến tần Panasonic VF200 cơ bản (1)
P001 | The 1st Acceleration Time Thời gian tăng tốc 1 | 0000, 0.1 to 3600 sec | 5.0 |
P002 | The 1st Deceleration Time Thời gian giảm tốc 1 | 0000, 0.1 to 3600 sec | 5.0 |
P003 | Run Command Select Lựa chọn lệnh chạy | 0: Bảng điều khiển
1: Bảng điều khiển
2: Lệnh chạy ngoài ( X ) 3: Lệnh chạy ngoài ( O ) 4: Lệnh chạy ngoài ( X ) 5: Lệnh chạy ngoài ( O ) 6: Giao tiếp truyền thông RS-485 ( X ) 7: Giao tiếp truyền thông RS-485 ( O )
| 0 |
P004 | Frequency Setting Signal Cài đặt tín hiệu tần số | 0: Chiết áp bảng điều khiển
1: Cài đặt kỹ thuật số 2: Biến trở ngoài ( 13-14-15 ) 3: Tín hiệu điện áp 0 – 5V ( 14-15 ) 4: Tín hiệu điện áp 0 – 10V ( 14-15 ) 5: Tín hiệu dòng điện 4 – 20mA ( 14-15 ) 6: Tín hiệu dòng điện 0 – 20mA ( 14-15 ) 7: Giao tiếp truyền thông RS-485 8: Chiết áp bảng điều khiển
| 0 |
2.4 Thông số biến tần Panasonic VF200 cơ bản (2)
Thông số biến tần Panasonic VF200
P008 | Max. Output Frequency Tần số đầu ra lớn nhất | 50.0 to 400.0Hz | 50.0 |
P009 | Base Frequency Tần số cơ bản | 45.0 to 400.0Hz | 50.0 |
P014 | Max. Output Voltage Điện áp đầu ra lớn nhất | 0 to 500V | 0 |
P028 | Stop Mode Chế độ dừng | 0: Dừng giảm tốc 1: Dừng tự do | 0 |
2.5 Thông số biến tần Panasonic VF200 cơ bản(3)
P042 | JOG Frequency Tần số JOG | 0.5 to 400.0Hz | 10.0 |
P099 | Lower Frequency Limit Tần số giới hạn dưới | 0.5 to 400.0Hz | 0.5 |
P100 | Upper Frequency Limit Tần số giới hạn trên | 0.5 to 400.0Hz | 400.0 |
P128 | Carrier Frequency Tần số sóng mang | 0.8 to 10.0kHz | 2.5 |
2.6 Thông số biến tần Panasonic VF200 cơ bản(4)
P043 | JOG Acceleration Time Thời gian jog tăng tốc | 0.0 to 3600 sec | 5.0) |
P044 | JOG Deceleration Time Thời gian jog giảm tốc | 0.0 to 3600 sec | 5.0 |
P029 | Start Frequency Tần số chạy | 0.5 to 60.0Hz | 0.5 |
P030 | Stop Frequency Tần số dừng | 0.5 to 60.0Hz | 0.5 |
- Và còn nhiều tham số khác chúng tôi không cập nhật lên đây. Nếu các bạn không xử lý được hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ và xử lý một cách nhanh nhất.
3. Bảng mã lỗi biến tần Panasonic VF200 (1)
Thông số biến tần Panasonic VF200
Mã lỗi | Loại lỗi | Nguyên nhân | Khắc phục |
SC1 | Quá dòng tức thời trong thời gian tăng tốc hoặc quạt tản nhiệt trục trặc |
|
|
SC2 | Quá dòng tức thời trong khi tốc độ không đổi hoặc quạt tản nhiệt trục trặc |
|
|
SC3 | Quá dòng tức thời trong thời gian giảm tốc hoặc quạt tản nhiệt trục trặc |
|
|
3.1 Bảng mã lỗi biến tần Panasonic VF200 (2)
Mã lỗi | Loại lỗi | Nguyên nhân | Khắc phục |
SC4 | Quá dòng tức thời trong thời gian giảm tốc |
|
|
SC5 | Quá dòng tức thời trong khi tốc độ không đổi |
|
|
SC6 | Quá dòng tức thời trong thời gian tăng tốc |
|
|
3.2 Bảng mã lỗi biến tần Panasonic VF200 (3)
OC1 | Quá dòng khi tăng tốc |
|
|
OC2 | Quá dòng khi tốc độ không đổi |
|
|
OC3 | Quá dòng khi giảm tốc |
|
|
OU3 | Quá điện áp DC trong thời gian tăng tốc |
|
|
3.3 Bảng mã lỗi biến tần Panasonic VF200 (4)
OU2 | Quá điện áp DC khi tốc độ không đổi |
| |
OU1 | Quá điện áp DC trong thời gian giảm tốc |
|
|
OH | Tản nhiệt quá nóng |
|
|
LU | Điện áp nguồn dưới 85% điện áp quy định của biến tần |
|
|
- Và còn nhiều lỗi khác chúng tôi không cập nhật lên đây. Nếu các bạn không xử lý được hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ và xử lý một cách nhanh nhất.
4. Liên hệ
Thông số biến tần Panasonic VF200
Liên hệ với chúng tôi để được hướng dẫn cài đặt thông số biến tần Panasonic VF200 miễn phí và nhanh nhất.
Nếu bạn đang có nhu cầu cần mua hay báo giá thiết bị tự động hóa hoặc cần tư vấn thêm thì hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé!
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP TỰ ĐỘNG HÓA TRÍ VIỆT
- Địa Chỉ Hồ Chí Minh: 36/6 đường số 4, khu phố 5, phường An Lạc A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh.
- Địa Chỉ Hà Nội: 41/M2, KĐT mới Yên Hòa, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
- DĐ: 0984868617
- Email: trivietautomation.info@gmail.com
- MST: 0316876097
- Website: www.triviettech.com.vn – www.sineedrive.vn
- Giờ làm việc: T2 – CN / 7:30 AM – 5:00 PM