Biến tần Frenic-ECO là thương hiệu nổi tiếng đến từ Nhật Bản. Các sản phẩm Fuji hiện đang được phân phối bởi Công ty Triviettech, nhà phân phối thiết bị điện và là nhà tích hợp hệ thống đạt tiêu chuẩn tại Việt Nam.
1. Tổng quan
Thông số biến tần Fuji Frenic-ECO
1.1 Thông số biến tần Frenic-ECO
Thông số biến tần Fuji Frenic-ECO
- Điện áp đầu vào:
- 3 pha 200-240V 50/60Hz
- 3 pha 380-480V 50/60Hz
- Công suất tương ứng:
- 0.75-110 kW
- 0.75-560 kW
- Dải tần số: 0.1-120Hz
- Dòng điện:
- 4.2 – 390A (200-240V)
- 2.5 – 105 A (380-480V)
- Mô men khởi động: 50% trở lên
- Khả năng quá tải: 120% trong 60 giây
- Phương pháp điều khiển:
- Điều khiển V/f
- Điều khiển vector mô-men xoắn động lực
- Điều khiển V/f với cảm biến tốc độ hoặc điều khiển vector mô-men xoắn động cơ với cảm biến tốc độ
- Điều khiển vector không có cảm biến tốc độ
- Không điều khiển bằng vector
- Phanh hãm: Mô-men hãm trung bình cho động cơ chạy một mình, không có điện trở hãm bên ngoài (Nó thay đổi theo hiệu suất của động cơ)
- Chức năng bảo vệ: Động cơ, quá dòng tức thời, quá tải, quá áp, thấp áp, mất áp, quá nhiệt, quá nhiệt điện trở phanh, ngăn chặn sụt
- Thiết bị mở rộng:
- Màn hình vận hành LCD, cuộn kháng xoay chiều, cuộn kháng một chiều, bộ phanh, điện trở phanh, lọc nhiễu…
- Card tham chiếu tốc độ, card truyền thông, card giám sát, card điều khiển tốc độ máy phát
- Cấp bảo vệ: IP20, IP00
1.2 Ứng dụng của biến tần Fuji Frenic-ECO
Thông số biến tần Fuji Frenic-ECO
- Biến tần Fuji Frenic-ECO phù hợp với một số ứng dụng như: Quạt thông gió, tháp làm mát, bộ thu sương, quạt điều hòa nhiệt độ, thiết bị hút bụi, quạt hút, máy bơm nước làm mát,…
2. Sơ đồ điều khiển và cài đặt các thông số biến tần Fuji Frenic-ECO
2.1 Sơ đồ điều khiển
Thông số biến tần Fuji Frenic-ECO
- 7 đầu vào chức năng: X1 —> X5, FWD, REV
- 3 cổng đầu vào analog: 12, C1, V2
- 1 cổng đầu ra analog: FMI, FMA
- 2 relay output
- Hỗ trợ truyền thông Modbus RS-485
- Và nhiều chân chức năng khác
2.2 Trả về mặc định nhà máy
Thông số biến tần Fuji Frenic-ECO
Pr. | Explanation | Setting Range | Factory |
H03 | Data Initialization Khởi tạo dữ liệu Reset biến tần | 0: Tắt khởi tạo 1: Khởi tạo tất cả tham số về mặc định nhà máy 2: Khởi tạo tham số động cơ | 0 |
F00 | Data Protection Bảo vệ dữ liệu | 0: Vô hiệu hóa bảo vệ dữ liệu
1: Kích hoạt bảo vệ dữ liệu | 0 |
2.3 Thông số biến tần Fuji Frenic-ECO cơ bản (1)
Thông số biến tần Fuji Frenic-ECO
F01 | Frequency Command 1 Lệnh tần số 1 | 0: Phím UP/DOWN trên bàn phím 1: Điện áp đầu vào cực [12] ( 0 to +10 VDC ) 2: Dòng điện đầu vào tới cực [C1] ( 4 to 20mA ) 3: Cho phép tổng điện áp và dòng điện đầu vào cực [12] và [C1] 5: Điện áp đầu vào cực [V2] ( 0 to +10 VDC ) 7: Lệnh đầu cuối điều khiển UP/DOWN | 0 |
F02 | Run command Lệnh chạy | 0: Phím FWD/REV/STOP trên bàn phím 1: Lệnh chạy ngoài FWD hoặc REV 2: Cho phép FWD/STOP 3: Cho phép REV/STOP | 0 |
F03 | Maximum Frequency Tần số lớn nhất | 25.0 to 120.0 Hz | 60.0 |
F04 | Base Frequency Tần số cơ bản | 25.0 to 120.0 Hz | 60.0 |
2.4 Thông số biến tần Fuji Frenic-ECO cơ bản (2)
Thông số biến tần Fuji Frenic-ECO
F07 | Acceleration Time 1 Thời gian tăng tốc 1 | 0.00 to 3600 sec
| 20.0 |
F08 | Deceleration Time 1 Thời gian giảm tốc 1 | 0.00 to 3600 sec
| 20.0 |
F15 | Frequency Limiter (High) Giới hạn tần số cao | 0.0 to 120.0 Hz | 70.0 |
F16 | Frequency Limiter (Low) Giới hạn tần số thấp | 0.0 to 120.0 Hz | 0.0 |
2.5 Thông số biến tần Fuji Frenic-ECO cơ bản(3)
Thông số biến tần Fuji Frenic-ECO
F23 | Starting Frequency Tần số bắt đầu | 0.1 to 60.0Hz | 0.5 |
H06 | Cooling Fan ON/OFF Control Điều khiển ON/OFF quạt làm mát | 0: Vô hiệu hóa ( Quạt luôn hoạt động ) 1: Cho phép ( có thể điều khiển bật tắt ) | 0 |
H11 | Deceleration Mode Chế độ dừng | 0: Bình thường giảm tốc 1: Dừng tự do | 0 |
H08 | Rotational direction limitation Giới hạn hướng chạy | 0: Vô hiệu hóa 1: Cấm xoay ngược 2: Cấm quay thuận | 0 |
2.6 Thông số biến tần Fuji Frenic-ECO cơ bản(4)
Thông số biến tần Fuji Frenic-ECO
H97 | Clear Alarm Data Xóa dữ liệu cảnh báo | 0: Vô hiệu hóa 1: Xóa dữ liệu cảnh báo | 0 |
P02 | Motor 1(Rated capacity) Động cơ 1 ( công suất định mức) | 0.01 to 1000.00 kW | Model |
P03 | Rated current Dòng định mức | 0.00 to 2000.00 A | Model |
P04 | Auto-tuning Tự động điều chỉnh | 0: Vô hiệu hóa 1: Bật, điều chỉnh ( %R1, %X ) khi động cơ dừng 2: Bật, điều chỉnh ( %R1, %X ) khi động cơ dừng và dòng không tải khi đang chạy | 0 |
- Và còn nhiều tham số khác chúng tôi không cập nhật lên đây. Nếu các bạn không xử lý được hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ và xử lý một cách nhanh nhất.
3. Bảng mã lỗi biến tần Fuji Frenic-ECO (1)
Thông số biến tần Fuji Frenic-ECO
Mã lỗi | Loại lỗi | Nguyên nhân | Khắc phục |
OC1 | Quá dòng tức thời trong thời gian tăng tốc |
|
|
OC2 | Quá dòng tức thời trong thời gian giảm tốc |
|
|
OC3 | Quá dòng tức thời khi tốc độ không đổi |
|
|
3.1 Bảng mã lỗi biến tần Fuji Frenic-ECO (2)
Thông số biến tần Fuji Frenic-ECO
Mã lỗi | Loại lỗi | Nguyên nhân | Khắc phục |
OU1 | Quá dòng điện áp trong thời gian tăng tốc |
| |
OU2 | Quá dòng điện áp trong thời gian giảm tốc |
|
|
OU3 | Quá dòng điện áp khi tốc độ không đổi |
|
3.2 Bảng mã lỗi biến tần Fuji Frenic-ECO (3)
Thông số biến tần Fuji Frenic-ECO
OH1 | Bảo vệ quá nhiệt biến tần |
|
|
Er2 | Lỗi giao tiếp bàn phím |
| |
OH2 | Báo lỗi đầu vào chân chức năng |
| |
Er1 | Lỗi bộ nhớ |
|
3.3 Bảng mã lỗi biến tần Fuji Frenic-ECO (4)
Thông số biến tần Fuji Frenic-ECO
OPL | Bảo vệ mất pha đầu ra |
| |
Lin | Bảo vệ mất pha đầu vào |
|
|
OLU | Bảo vệ quá tải |
|
|
LU | Bảo vệ dưới điện áp |
|
|
- Và còn nhiều lỗi khác chúng tôi không cập nhật lên đây. Nếu các bạn không xử lý được hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ và xử lý một cách nhanh nhất.
4. Liên hệ
Thông số biến tần Fuji Frenic-ECO
Liên hệ với chúng tôi để được hướng dẫn cài đặt thông số biến tần Fuji Frenic-ECO miễn phí và nhanh nhất.
Nếu bạn đang có nhu cầu cần mua hay báo giá thiết bị tự động hóa hoặc cần tư vấn thêm thì hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé!
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP TỰ ĐỘNG HÓA TRÍ VIỆT
- Địa Chỉ Hồ Chí Minh: 36/6 đường số 4, khu phố 5, phường An Lạc A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh.
- Địa Chỉ Hà Nội: 41/M2, KĐT mới Yên Hòa, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
- DĐ: 0984868617
- Email: trivietautomation.info@gmail.com
- MST: 0316876097
- Website: www.triviettech.com.vn – www.sineedrive.vn
- Giờ làm việc: T2 – CN / 7:30 AM – 5:00 PM