Triviettech chuyên cung cấp các sản phẩm biến tần Hitachi SJ700 của Nhật Bản với giá cả và chất lượng tốt nhất giúp cho máy móc công nghiệp của quý khách hàng có thể hoạt động ổn định và độ bền cao.
1. Tổng quan
Thông số biến tần Hitachi SJ700
1.1 Thông số biến tần Hitachi SJ700
- Điện áp đầu vào:
- 3 pha 200 – 240V, 380 – 480V 50/60Hz
- Công suất tương ứng: 0.4– 400 kW
- Khả năng quá tải: 150% trong 60S, 200% trong 0.5S
- Mô men khởi động: 200% tại 0.5 Hz
- Mô-men khởi động: 200% (SLV-CT)
- Bộ hãm động năng được tích hợp lên đến 22kW
- Loại động cơ: Động cơ không đồng bộ
- Chức năng bảo vệ: Bảo vệ khi xảy ra các sự cố như là quá dòng, áp cao, dưới áp, quá nhiệt, mất pha, lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải v.v…
- Làm mát: Làm mát bằng quạt của biến tần
- Bàn phím nối dài: Có thể nối dài qua cáp truyền thông
- Ngõ vào Analog: DC 0 – 10V, -10 – 10V, 4-20mA
- Chế độ điều khiển: Line to line sine wave pulse-width modulation (PWM) control
1.2 Ứng dụng của biến tần Hitachi SJ700
Thông số biến tần Hitachi SJ700
- Biến tần Hitachi SJ700 Series là dòng biến tần mạnh mẽ áp dụng được cho động cơ tải từ nhỏ đến lớn, ứng dụng nhiều lĩnh vực, phù hợp với các doanh nghiệp quy mô các cấp. Dòng biến tần có nhiều Model để chọn lựa phù hợp với thiết bị điện của doanh nghiệp, xi nghiệp, nhà máy,…
2. Sơ đồ điều khiển và cài đặt các thông số biến tần Hitachi SJ700
2.1 Sơ đồ điều khiển
Thông số biến tần Hitachi SJ700
- 9 đầu vào chức năng: 1 —> 8, FW
- 3 cổng đầu vào analog: O, O2, OI
- 8 cổng đầu ra analog: FM, AM, AMI, 11 —> 15
- 1 relay output
- 1 cổng truyền thông modbus RS-485
- Và nhiều chân chức năng khác
2.2 Trả về mặc định nhà máy
Pr. | Explanation | Setting Range | Factory |
B084 | Initialization mode (parameters or trip history) Reset biến tần | 00: Xóa lịch sử hoạt động 01: Khởi tạo lại tham số 02: Xóa lịch sử hoạt động và khởi tạo lại tham số | 00 (EU) 00 (USA) |
B037 | Function code display restriction Hạn chế hiển thị mã chức năng | 00: Hiển thị tất cả 01: Hiển thị các chức năng được sử dụng ( xem bảng ở trang tiếp theo ) 02: Hiển thị các chức năng do người dùng chọn ( cấu hình từ U01 --> U12 ) 03: Hiển thị so sánh dữ liệu 04: Hiển thị cơ bản | 04 (EU) 04 (USA) |
B085 | Country code for initialization Mã quốc gia để khởi tạo | 00: Japan version 01: Europe version 02: USA version | 01 (EU) 02 (USA) |
2.3 Thông số biến tần Hitachi SJ700 cơ bản (1)
A001 | Frequency source setting Cài đặt nguồn tần số | 00: Chiết áp bàn phím 01: Thiết bị đầu cuối bên ngoài 02: Cài đặt chức năng F001 03: Giao tiếp RS-485 04: Bảng mở rộng 1 05: Bảng mở rộng 2 06: Đầu vào chuỗi xung 07: Trình tự đơn giản 10: Tính toán đầu vào hàm | 01 (EU) 01 (USA) 02 (JPN) |
A002 | Run command source setting Cài đặt nguồn lệnh chạy | 01: Lệnh chạy ngoài FW hoặc RV | 01 (EU) 01 (USA) |
A003 | Base frequency setting Cài đặt tần số cơ bản | 30 – maximum frequency (Hz) | 50 (EU) 60 (USA) |
A004 | Maximum frequency setting Cài đặt tần số lớn nhất | 30 – 400 (Hz) | 50 (EU) 60 (USA) |
2.4 Thông số biến tần Hitachi SJ700 cơ bản (2)
A038 | Jog frequency setting Cài đặt tần số Jog | 0.5 – 9.99 (Hz) | 1.00 (EU) 1.00 (USA) |
A061 | Frequency upper limit setting Cài đặt tần số giới hạn trên | 0.00: Cài đặt bị vô hiệu hóa >0.50: Cài đặt đã được bật ( 0.50 – 400.0Hz ) | 0.00 (EU) 0.00 (USA) |
A062 | Frequency lower limit setting Cài đặt tần số giới hạn dưới | 0.00: Cài đặt bị vô hiệu hóa >0.50: Cài đặt đã được bật ( 0.50 – 400.0Hz ) | 0.00 (EU) 0.00 (USA) |
F002 | Acceleration time setting Cài đặt thời gian tăng tốc | 0.01 – 99.99 sec 100.0 – 999.9 sec | 30.0 (EU) 30.0 (USA) |
2.5 Thông số biến tần Hitachi SJ700 cơ bản(3)
F003 | Deceleration time setting Cài đặt thời gian giảm tốc | 0.01 – 99.99 sec 100.0 – 999.9 sec | 30.0 (EU) 30.0 (USA) |
F001 | Output frequency setting Cài đặt tần số đầu ra | 0.0 to 100.0Hz ( khi chức năng PID được kích hoạt ) | 0.00 (EU) 0.00 (USA) |
B035 | Rotational direction restriction Hạn chế hướng quay | 00: Cho phép quay cả 2 hướng 01: Chỉ được phép chạy thuận 02: Chỉ được phép chạy nghịch | 00 (EU) 00 (USA) |
B046 | Reverse Run protection enable Bật bảo vệ chạy ngược | 00: Vô hiệu hóa 01: Cho phép | 00 (EU) 00 (USA) |
2.6 Thông số biến tần Hitachi SJ700 cơ bản(4)
B091 | Stop mode selection Lựa chọn chế độ dừng | 00: Dừng giảm tốc 01: Dừng tự do | 00 (EU) 00 (USA) |
B092 | Cooling fan control Điều khiển quạt làm mát | 00: Quạt luôn luôn bật 01: Quạt chạy khi RUN, dừng khi STOP | 00 (EU) 00 (USA) |
H001 | Auto-tuning Setting Cài đặt tự động | 00: Tắt tự động 01: Tự động điều chỉnh (đo điện trở động cơ và điện cảm, không quay) 02: Tự động điều chỉnh (động cơ quay) | 00 (EU) 00 (USA) |
B083 | Carrier frequency setting Cài đặt tần số sóng mang |
| 3.0 (EU) 2.1 (USA) |
- Và còn nhiều tham số khác chúng tôi không cập nhật lên đây. Nếu các bạn không xử lý được hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ và xử lý một cách nhanh nhất.
3. Bảng mã lỗi biến tần Hitachi SJ700 (1)
Thông số biến tần Hitachi SJ700
Mã lỗi | Loại lỗi | Nguyên nhân | Khắc phục |
E01 | Quá dòng khi tốc độ không đổi |
|
|
E02 | Quá dòng khi giảm tốc |
|
|
E03 | Quá dòng khi tăng tốc |
|
|
3.1 Bảng mã lỗi biến tần Hitachi SJ700 (2)
Mã lỗi | Loại lỗi | Nguyên nhân | Khắc phục |
E04 | Quá dòng với điều kiện khác |
|
|
E05 | Bảo vệ quá tải |
|
|
E06 | Bảo vệ quá tải điện trở phanh |
|
|
3.2 Bảng mã lỗi biến tần Hitachi SJ700 (3)
E07 | Bảo vệ quá điện áp |
|
|
E08 | Lỗi EEPROM |
|
|
E09 | Dưới điện áp |
|
|
E10 | Lỗi CT |
|
3.3 Bảng mã lỗi biến tần Hitachi SJ700 (4)
E11 | Lỗi CPU (*5) |
| |
E15 | Bảo vệ quá áp đầu vào |
|
|
E24 | Mất pha đầu vào |
|
|
E30 | Lỗi IGBT |
|
|
- Và còn nhiều lỗi khác chúng tôi không cập nhật lên đây. Nếu các bạn không xử lý được hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ và xử lý một cách nhanh nhất.
4. Liên hệ
Thông số biến tần Hitachi SJ700
Liên hệ với chúng tôi để được hướng dẫn cài đặt thông số biến tần Hitachi SJ700 miễn phí và nhanh nhất.
Nếu bạn đang có nhu cầu cần mua hay báo giá thiết bị tự động hóa hoặc cần tư vấn thêm thì hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé!
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP TỰ ĐỘNG HÓA TRÍ VIỆT
- Địa Chỉ Hồ Chí Minh: 36/6 đường số 4, khu phố 5, phường An Lạc A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh.
- Địa Chỉ Hà Nội: 41/M2, KĐT mới Yên Hòa, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
- DĐ: 0984868617
- Email: trivietautomation.info@gmail.com
- MST: 0316876097
- Website: www.triviettech.com.vn – www.sineedrive.vn
- Giờ làm việc: T2 – CN / 7:30 AM – 5:00 PM