Biến tần Fuji Frenic-Multi có nhiều lợi ích như tiết kiệm năng lượng, an toàn cho người sử dụng và thân thiện với môi trường, giá cả hợp lý, sử dụng lâu bền với thời gian.
1. Tổng quan
Thông số biến tần Fuji Frenic-Multi
1.1 Thông số biến tần Frenic-Multi
Thông số biến tần Fuji Frenic-Multi
- Điện áp đầu vào:
- 1 pha 220V – 240V
- 3 pha 220V – 240V
- 3 pha 380V – 480V
- Công suất tương ứng:
- 0.1 – 15kW
- Dòng điện:
- Tải thường: 59 – 203A
- Tải nặng: 45 – 176A
- Dải tần số: 0.1-120/500Hz
- Mô men khởi động: Starting frequency: 0.1 to 60.0Hz, Braking time: 0.0 to 30.0s
- Khả năng quá tải:
- Tải thường: 120% ,1 min
- Tải nặng: 150% ,1 min
- Phương pháp điều khiển: V/f, V/f có phản hồi tốc độ
- Phanh hãm:
- Braking transistor:Built-in (45-55 ND/34-46 HD only), optional
- Braking resistor :Optional
- Chức năng chính: Điều khiển vị trí, tốc độ
- Truyền thông: Hỗ trợ các chuẩn truyền thông RS485
- Thiết bị mở rộng:
- Tiêu chuẩn: Tích hợp sẵn bộ lọc EMC, phanh
- Lựa chọn: Braking resistor, DC reactor, Multi function keypad, extension cable, interface card
- Cấp bảo vệ:
- IP20 (Đóng nắp biến tần), UL (mở nắp biến tần):(với các model từ 45-55kW ND/34 – 46kW HD)
- IP00 mở nắp biến tần, ULmở nắp biến tần
1.2 Ứng dụng của biến tần Fuji Frenic-Multi
Thông số biến tần Fuji Frenic-Multi
- Biến tần Fuji Frenic-Multi phù hợp với một số ứng dụng vận hành đơn giản, thích hợp cho những ứng dụng đơn giản ( tải nhẹ ) như: Băng tải, máy dệt, tải có momen không đổi…
2. Sơ đồ điều khiển và cài đặt các thông số biến tần Fuji Frenic-Multi
2.1 Sơ đồ điều khiển
Thông số biến tần Fuji Frenic-Multi
- 7 đầu vào chức năng: X1 —> X5, FWD, REV
- 2 cổng đầu vào analog: 12, C1
- 1 cổng đầu ra analog: FM
- 1 relay output
- Hỗ trợ truyền thông Modbus RS-485
- Và nhiều chân chức năng khác
2.2 Trả về mặc định nhà máy
Thông số biến tần Fuji Frenic-Multi
Pr. | Explanation | Setting Range | Factory |
H03 | Data Initialization Khởi tạo dữ liệu Reset biến tần | 0: Tắt khởi tạo 1: Khởi tạo tất cả dữ liệu mã chức năng về mặc định của nhà máy 2: Khởi tạo thông số động cơ số 1 3: Khởi tạo thông số động cơ số 2 | 0 |
F00 | Data Protection Bảo vệ dữ liệu | 0: Vô hiệu hóa cả bảo vệ dữ liệu và bảo vệ tham chiếu kỹ thuật số 1: Bật và tắt bảo vệ dữ liệu bảo vệ tham chiếu kỹ thuật số 2: Vô hiệu hóa bảo vệ dữ liệu và kích hoạt bảo vệ tham chiếu kỹ thuật số 3: Kích hoạt cả bảo vệ dữ liệu và bảo vệ tham chiếu kỹ thuật số | 0 |
E52 | Keypad Bàn phím (Chế độ hiển thị tham số) | 0: Chế độ chỉnh sửa dữ liệu mã chức năng (menu số 1) 1: Chế độ kiểm tra dữ liệu mã chức năng (menu số 2) 2: Chế độ menu đầy đủ (Menu 0 to 6) | 0 |
2.3 Thông số biến tần Fuji Frenic-Multi cơ bản (1)
Thông số biến tần Fuji Frenic-Multi
F01 | Frequency Command 1 Lệnh tần số 1 | 0: Phím UP/DOWN trên bàn phím 1: Điện áp đầu vào cực [12] ( 0 to +10 VDC ) 2: Dòng điện đầu vào tới cực [C1] ( 4 to 20mA ) 3: Điện áp và dòng điện đầu vào cực [12] và [C1] 4: Hoạt động đảo ngược với cực 1: Điện áp đầu vào tới cực [12] 5: Hoạt động ở chế độ nghịch đảo với cực 1: Điện áp đầu vào tới cực [12] 6: Hoạt động ở chế độ nghịch đảo (đầu vào [C1]) 7: Lệnh đầu cuối điều khiển UP/DOWN 1 8: Lệnh đầu cuối điều khiển UP/DOWN 2 | 0 |
F02 | Operation Method Phương thức hoạt động | 0: Phím RUN/STOP trên bàn phím ( hướng quay được chỉ định bởi thiết bị đầu cuối lệnh FWD/REV ) 1: Lệnh chạy ngoài 2: Thao tác trên bàn phím ( chạy thuận ) 3: Thao tác trên bàn phím ( chạy nghịch ) | 2 |
F03 | Maximum Frequency 1 Tần số 1 lớn nhất | 50.0 to 400.0 Hz | 60.0 |
F04 | Base Frequency 1 Tần số cơ bản 1 | 25.0 to 400.0Hz | 60.0 |
2.4 Thông số biến tần Fuji Frenic-Multi cơ bản (2)
Thông số biến tần Fuji Frenic-Multi
F07 | Acceleration Time 1 Thời gian tăng tốc 1 | 0.01 to 3600 sec | 6.00 |
F08 | Deceleration Time 1 Thời gian giảm tốc 1 | 0.01 to 3600 sec | 6.00 |
F15 | Frequency Limiter (High) Giới hạn tần số cao | 0.0 to 400.0Hz | 70.0 |
F16 | Frequency Limiter (Low) Giới hạn tần số thấp | 0.0 to 400.0Hz | 0.0 |
2.5 Thông số biến tần Fuji Frenic-Multi cơ bản(3)
C20 | Jogging Frequency Tần số JOG | 0.00 to 400.0Hz | 0.00 |
H06 | Cooling Fan ON/OFF Control Điều khiển ON/OFF quạt làm mát | 0: Vô hiệu hóa ( Quạt luôn hoạt động ) 1: Cho phép ( có thể điều khiển bật tắt ) | 0 |
H11 | Deceleration Mode Chế độ dừng | 0: Bình thường giản tốc 1: Dừng tự do | 0 |
H61 | UP/DOWN Control Điều khiển UP/DOWN (Cài đặt tần số ban đầu) | 0: 0.00 1: Giá trị lệnh UP/DOWN lần cuối trên phát hành lệnh chạy | 1 |
2.6 Thông số biến tần Fuji Frenic-Multi cơ bản(4)
H97 | Clear Alarm Data Xóa dữ liệu cảnh báo | 0: Vô hiệu hóa 1: Xóa dữ liệu cảnh báo | 0 |
P02 | Motor 1(Rated capacity) Động cơ 1 ( công suất định mức) | 0.01 to 30.00kW | Model |
P03 | Rated current Dòng định mức | 0.00 to 100.0A | Model |
P04 | Auto-tuning Tự động điều chỉnh | 0: Tắt 1: Điều chỉnh khi động cơ dừng (%R1, %X) | 0 |
- Và còn nhiều tham số khác chúng tôi không cập nhật lên đây. Nếu các bạn không xử lý được hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ và xử lý một cách nhanh nhất.
3. Bảng mã lỗi biến tần Fuji Frenic-Multi (1)
Thông số biến tần Fuji Frenic-Multi
Mã lỗi | Loại lỗi | Nguyên nhân | Khắc phục |
OC1 | Quá dòng tức thời trong thời gian tăng tốc |
|
|
OC2 | Quá dòng tức thời trong thời gian giảm tốc |
|
|
OC3 | Quá dòng tức thời khi tốc độ không đổi |
|
|
3.1 Bảng mã lỗi biến tần Fuji Frenic-Multi (2)
Thông số biến tần Fuji Frenic-Multi
Mã lỗi | Loại lỗi | Nguyên nhân | Khắc phục |
OU1 | Quá dòng điện áp trong thời gian tăng tốc |
| |
OU2 | Quá dòng điện áp trong thời gian giảm tốc |
|
|
OU3 | Quá dòng điện áp khi tốc độ không đổi |
|
3.2 Bảng mã lỗi biến tần Fuji Frenic-Multi (3)
Thông số biến tần Fuji Frenic-Multi
OH1 | Bảo vệ quá nhiệt biến tần |
|
|
dbH | Bảo vệ quá nhiệt điện trở phanh |
|
|
OH2 | Báo lỗi đầu vào chân chức năng |
| |
Er1 | Lỗi bộ nhớ |
|
3.3 Bảng mã lỗi biến tần Fuji Frenic-Multi (4)
OPL | Bảo vệ mất pha đầu ra |
| |
Lin | Bảo vệ mất pha đầu vào |
|
|
OLU | Bảo vệ quá tải |
|
|
LU | Bảo vệ dưới điện áp |
|
|
- Và còn nhiều lỗi khác chúng tôi không cập nhật lên đây. Nếu các bạn không xử lý được hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ và xử lý một cách nhanh nhất.
4. Liên hệ
Thông số biến tần Fuji Frenic-Multi
Liên hệ với chúng tôi để được hướng dẫn cài đặt thông số biến tần Fuji Frenic-Multi miễn phí và nhanh nhất.
Nếu bạn đang có nhu cầu cần mua hay báo giá thiết bị tự động hóa hoặc cần tư vấn thêm thì hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé!
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP TỰ ĐỘNG HÓA TRÍ VIỆT
- Địa Chỉ Hồ Chí Minh: 36/6 đường số 4, khu phố 5, phường An Lạc A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh.
- Địa Chỉ Hà Nội: 41/M2, KĐT mới Yên Hòa, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
- DĐ: 0984868617
- Email: trivietautomation.info@gmail.com
- MST: 0316876097
- Website: www.triviettech.com.vn – www.sineedrive.vn
- Giờ làm việc: T2 – CN / 7:30 AM – 5:00 PM