Triviettech chuyên cung cấp các sản phẩm biến tần Panasonic VF0 của Nhật Bản với giá cả và chất lượng tốt nhất giúp cho máy móc công nghiệp của quý khách hàng có thể hoạt động ổn định và độ bền cao.
1. Tổng quan
1.1 Thông số kỹ thuật và ưu điểm của biến tần Panasonic VF0
- Điện áp đầu vào:
- 1 pha 220V
- 3 pha 380V
- Công suất tương ứng:
- 0.2 – 1.5kW
- 0.75 – 3.7kW
- Điện trở thắng:
- Loại 1 pha 220V không có sẵn điện trở thắng, có thể chọn loại có sẵn điện trở thắng không cần lắp bên ngoài
- Loại 380V có sẵn điện trở thắng nhưng điện trở thắng nằm bên ngoài vỏ biến tần
- Khả năng quá tải: 150% trong vòng 60s
- Hoạt động tốt ở điện áp ngõ vào dao động: +10% và -15%
- Tần số ra: 0 – 250Hz
- Có sẵn màn hình cài đặt, hiển thị và có thể cài đặt mật khẩu
- Độ chính xác tần số ngõ ra 0.5Hz
- Độ phân dải tần số 0.1Hz
- Có nhiều chức năng bảo vệ cũng như tích hợp sẵn các chức năng cho nhiều ứng dụng điều khiển khác nhau
1.2 Ứng dụng của biến tần Panasonic VF0
- Biến tần Panasonic VF0 phù hợp với một số ứng dụng như: Băng tải, máy CNC, máy đóng gói,…
2. Sơ đồ điều khiển và cài đặt các thông số biến tần Panasonic VF0
2.1 Sơ đồ điều khiển
- 5 đầu vào chức năng: 5 —> 9
- 1 cổng đầu vào analog: 2
- 1 cổng đầu ra analog: 4
- 1 relay output
- Và nhiều chân chức năng khác
2.2 Trả về mặc định nhà máy
Pr. | Explanation | Setting Range | Factory |
P66 | Setting Data Clear Xóa cài đặt dữ liệu Reset biến tần | 0: Vô hiệu hóa 1: Tất cả dữ liệu sẽ được khôi phục về cài đặt gốc | 0 |
P65 | Password Mật khẩu | 000 • 1 to 999 | 000 |
2.3 Thông số biến tần Panasonic VF0 cơ bản (1)
P01 | The 1st Acceleration Time Thời gian tăng tốc 1 | 0.04 • 0.1 to 999 sec | 05.0 |
P02 | The 1st Deceleration Time Thời gian giảm tốc 1 | 0.04 • 0.1 to 999 sec | 05.0 |
P03 | FREQUENCY RANGE (V/F PATTERN) Dải tần số (MẪU V/F) | 50 60 FF | 50 |
P08 | LOCAL/EXTERNAL CONTROL Điều khiển lệnh chạy | 0: Bảng điều khiển
1: Bảng điều khiển
2: Lệnh chạy ngoài ( không cung cấp ) 3: Lệnh chạy ngoài ( không cung cấp ) 4: Lệnh chạy ngoài ( cung cấp )
5: Lệnh chạy ngoài ( cung cấp )
| 0 |
2.4 Thông số biến tần Panasonic VF0 cơ bản (2)
P09 | LOCAL/EXTERNAL FREQUENCY Tần số | 0: Chiết áp bảng điều khiển 1: Cài đặt kỹ thuật số 2: Chiết áp bên ngoài ( 1-2-3) 3: Tín hiệu điện áp 0 – 5V (2:+,3:–) 4: Tín hiệu điện áp 0 – 10V (2:+,3:–) 5: Tín hiệu dòng điện 4 – 20mA (2:+,3:–)
| 0 |
P10 | REVERSE LOCKOUT Khóa chạy ngược | 0: Đã bật xoay ngược (bật cả xoay thuận/ngược) 1: Cấm xoay ngược (chỉ bật xoay thuận) | 0 |
P11 | STOP MODE SELECT Lựa chọn chế độ dừng | 0: Dừng tự do 1: Dừng giảm tốc | 0 |
P15 | MAX. OUTPUT FREQUENCY Tần số đầu ra lớn nhất | 50.0 to 250Hz | 50.0 |
2.5 Thông số biến tần Panasonic VF0 cơ bản(3)
P16 | BASE FREQUENCY Tần số cơ bản | 45.0 to 250Hz | 50.0 |
P29 | Jog frequency setting Cài đặt tần số JOG | 0.5 to 250Hz | 10.0 |
P30 | Jog acceleration time setting Thời gian tăng tốc jog | 0.04 • 0.1 to 999 sec | 05.0 |
P31 | Jog deceleration time setting Thời gian giảm tốc jog | 0.04 • 0.1 to 999 sec | 05.0 |
2.6 Thông số biến tần Panasonic VF0 cơ bản(4)
P53 | LOWER FREQUENCY CLAMP Giới hạn tần số dưới | 0.5 to 250Hz | 00.5 |
P54 | UPPER FREQUENCY CLAMP Giới hạn tần số trên | 0.5 to 250Hz | 250 |
P64 | CARRIER FREQUENCY Tần số sóng mang | 0.8 to 10kHz | 1.6 |
- Và còn nhiều tham số khác chúng tôi không cập nhật lên đây. Nếu các bạn không xử lý được hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ và xử lý một cách nhanh nhất.
3. Bảng mã lỗi biến tần Panasonic VF0 (1)
Mã lỗi | Loại lỗi | Nguyên nhân | Khắc phục |
SC1 | Quá dòng tức thời trong thời gian tăng tốc hoặc quạt tản nhiệt trục trặc |
|
|
SC2 | Quá dòng tức thời trong khi tốc độ không đổi hoặc quạt tản nhiệt trục trặc |
|
|
SC3 | Quá dòng tức thời trong thời gian giảm tốc hoặc quạt tản nhiệt trục trặc |
|
|
3.1 Bảng mã lỗi biến tần Panasonic VF0 (2)
Mã lỗi | Loại lỗi | Nguyên nhân | Khắc phục |
SC4 | Quá dòng tức thời trong thời gian giảm tốc |
|
|
SC5 | Quá dòng tức thời trong khi tốc độ không đổi |
|
|
SC6 | Quá dòng tức thời trong thời gian tăng tốc |
|
|
3.2 Bảng mã lỗi biến tần Panasonic VF0 (3)
OC1 | Quá dòng khi tăng tốc |
|
|
OC2 | Quá dòng khi tốc độ không đổi |
|
|
OC3 | Quá dòng khi giảm tốc |
|
|
OU3 | Quá điện áp DC trong thời gian tăng tốc |
|
|
3.3 Bảng mã lỗi biến tần Panasonic VF0 (4)
OU2 | Quá điện áp DC khi tốc độ không đổi |
| |
OU1 | Quá điện áp DC trong thời gian giảm tốc |
|
|
OH | Tản nhiệt quá nóng |
|
|
LU | Điện áp nguồn dưới 85% điện áp quy định của biến tần |
|
|
- Và còn nhiều lỗi khác chúng tôi không cập nhật lên đây. Nếu các bạn không xử lý được hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ và xử lý một cách nhanh nhất.
4. Liên hệ
Liên hệ với chúng tôi để được hướng dẫn cài đặt thông số biến tần Panasonic VF0 miễn phí và nhanh nhất.
Nếu bạn đang có nhu cầu cần mua hay báo giá thiết bị tự động hóa hoặc cần tư vấn thêm thì hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé!
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP TỰ ĐỘNG HÓA TRÍ VIỆT
- Địa Chỉ Hồ Chí Minh: 36/6 đường số 4, khu phố 5, phường An Lạc A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh.
- Địa Chỉ Hà Nội: 41/M2, KĐT mới Yên Hòa, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
- DĐ: 0984868617
- Email: trivietautomation.info@gmail.com
- MST: 0316876097
- Website: www.triviettech.com.vn – www.sineedrive.vn
- Giờ làm việc: T2 – CN / 7:30 AM – 5:00 PM