Series Powtran PI9000 là dòng sản phẩm biến tần đa tính năng và hiệu năng cao, được phát triển dựa trên những lý thuyết và thành tựu kỹ thuật mới nhất trong lĩnh vực tự động hóa, cộng thêm những tính năng servo để tạo nên bộ điều khiển hoàn hảo dùng cho motor nhằm cung cấp giải pháp tối ưu trong lĩnh vực điều khiển cao cấp.
Bằng việc ứng dụng nền tảng phần cứng mới, công nghệ sản xuất tiên tiến và thiết bị kiểm tra chất lượng chuyên dụng, sản phẩm biến tần Powtran PI9000 được đảm bảo sẽ vận hành an toàn, ổn định, đáng tin cậy và tuổi thọ lâu hơn.
1. Tổng quan
Thông số biến tần Powtran PI9000
1.1 Thông số kỹ thuật và ưu điểm của biến tần Powtran PI9000
Thông số biến tần Powtran PI9000
- Biến tần thông dụng Powtran PI9000 có các thông số kỹ thuật như sau:
- Bộ phận điều khiển trung tâm được thiết kế dựa trên DSP 32-bit (Bộ xử lý tín hiệu kỹ thuật số 32 bit), tốc độ cao và hiệu năng cao.
- Chỉnh tần số bằng nhiều nguồn: Bàn phím, ngõ vào analog, truyền thông, đa cấp tốc độ, PLC, PID.
- Điều khiển Vector không cảm biến (Sensorless Vector Control)
- Điều khiển Vector có cảm biến (Sensor Vector Control)
- Điều khiển V/F
- Tự động nhận diện thông số motor, điều chỉnh thông minh nhằm đạt được chế độ điều khiển phù hợp nhất.
- Khả năng đáp ứng nhanh, điều khiển chính xác tốc độ và moment trên cùng một biến tần thông qua chức năng điều khiển torque mạnh mẽ được tích hợp sẵn.
- Không dừng hoạt động khi mất điện tạm thời.
- Chức năng dò tốc độ, khởi động êm khi motor vẫn còn quay.
- Chức năng điều khiển hẹn giờ.
- Lớp bảo vệ được thiết kế để có thể làm việc trong nhiều loại môi trường khắc nghiệt.
1.2 Ứng dụng của biến tần Powtran PI9000
Thông số biến tần Powtran PI9000
- Powtran PI9000 là dòng biến tần thích hợp cho những ứng dụng như:
- Điều khiển vị trí và lực căng, điều khiển quá trình và giải pháp tiết kiệm điện trong các ngành công nghiệp nhựa, giấy, thép, dệt nhuộm, sợi và hoàn tất vải, sơn và hóa chất, cao su, xi măng, khai thác than đá, cấp nước, thực phẩm, thủy sản, điều hòa không khí, In, bao bì, chế tạo máy…, điều khiển thang máy, cẩu trục, bơm – quạt, máy đùn nhựa, máy công cụ, dây chuyền sản xuất tự động…
2. Sơ đồ điều khiển và cài đặt các thông số biến tần Powtran PI9000
2.1 Sơ đồ điều khiển
Thông số biến tần Powtran PI9000
- 6 chân đầu vào chức năng DI1 —> DI6
- 2 cổng đầu vào analog: AI1, AI2 ( 0-10V hoặc 0-20mA)
- 2 cổng đầu ra analog DA1, DA2 ( 0-10V hoặc 4-20mA)
- 1 relay output
- 1 cổng truyền thông modbus RS-485
- Và nhiều chân chức năng khác
2.2 Trả về mặc định nhà máy
Thông số biến tần Powtran PI9000
Thông số biến tần Powtran PI9000
Y00 | Parameter initialization Tham số khởi tạo | 0: Không có hành động 1: Đặt lại giá trị nhà máy không bao gồm tham số motor 2: Xóa lịch sử 3: Đặt lại giá trị nhà máy bao gồm tham số motor 4: Sao lưu thông số người dùng hiện tại 501: Khôi phục tham số người dùng đã sao lưu 10: Xóa vùng dữ liệu lưu trữ bàn phím 3 11: Tải tham số lên vùng lưu trữ bàn phím 1, 3 12: Tải tham số lên vùng lưu trữ bàn phím 2, 3 21: Tải dữ liệu từ bàn phím 1 sang bàn phím 3 22: Tải dữ liệu từ bàn phím 2 sang bàn phím 3 | 0 |
2.3 Thông số biến tần Powtran PI9000 cơ bản (1)
Thông số biến tần Powtran PI9000
Tham | Mô tả | Phạm vi cài đặt và giải thích | Giá trị |
F0.00 | Motor control mode Chế độ điều khiển động cơ | 0: Điều khiển vector không có PG 1: Điều khiển vector với PG | 2 |
F0.01 | Keyboard set frequency Đặt tần số bàn phím | 0.00Hz to F0.19(maximum frequency) | 50.00Hz |
F0.03 | Frequency source master setting Lựa chọn nguồn tần số chính | 0: F0.01 có thể chỉnh bằng UP/DOWN, tắt nguồn không cần bộ nhớ 1: F0.01 có thể chỉnh bằng UP/DOWN, tắt nguồn cần bộ nhớ 2: AI1 3: AI2 4: Cài đặt chiết áp bằng bảng điều khiển 5: Cài đặt bằng xung tốc độ cao 6: Cài đặt tần số đa cấp 7: Cài đặt chương trình PLC đơn giản 9: Truyền thông Modbus RS-485 10: AI3 | 1 |
2.4 Thông số biến tần Powtran PI9000 cơ bản (2)
Thông số biến tần Powtran PI9000
F0.11 | Command source selection Lựa chọn nguồn lệnh chạy | 0: Điều khiển bàn phím 1: Lệnh chạy ngoài 2: Truyền thông modbus RS-485 3: Điều khiển bàn phím + RS-485 4: Bàn phím + RS-485 + Lệnh chạy ngoài | 0 |
F0.13 | Acceleration time 1 Thời gian tăng tốc 1 | 0.00s to 6500s | Model |
F0.14 | Deceleration time 1 Thời gian giảm tốc 1 | 0.00s to 6500s | Model |
F0.18 | Carrier Frequency Tần số sóng mang | 0.5kHz to 16.0kHz | Model |
2.5 Thông số biến tần Powtran PI9000 cơ bản(3)
Thông số biến tần Powtran PI9000
F0.19 | Maximum output frequency Tần số đầu ra lớn nhất | 50.00Hz to 320.00Hz | 50.00Hz |
F0.21 | Upper limit frequency Tần số giới hạn trên | F0.23 (lower limit frequency) to F0.19 | 50.00Hz |
F0.23 | Lower frequency Tần số giới hạn dưới | 0.00Hz to F0.21 (lower limit frequency) | 0.00Hz |
F1.10 | Terminal command mode Chế độ lệnh chạy ngoài | 0: 2 dây kiểu 1 1: 2 dây kiểu 2 2: 2 dây kiểu 1 3: 2 dây kiểu 2 | 0 |
- Và còn nhiều tham số khác chúng tôi không cập nhật lên đây. Nếu các bạn không xử lý được hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ và xử lý một cách nhanh nhất.
3. Bảng mã lỗi biến tần Powtran PI9000 (1)
Thông số biến tần Powtran PI9000
Mã lỗi | Loại lỗi | Nguyên nhân | Khắc phục |
Err.05 | Acceleration over voltage Quá điện áp khi tăng tốc |
|
|
Err.06 | Deceleration over voltage Quá điện áp khi giảm tốc |
|
|
Err.09 | Under voltage fault |
|
|
3.1 Bảng mã lỗi biến tần Powtran PI9000 (2)
Thông số biến tần Powtran PI9000
Err.10 | Inverter overload Quá tải biến tần |
|
|
Err.11 | Motor Overload |
|
|
Err.12 | Input phase loss Mất pha đầu vào |
|
|
Err.13 | Output phase loss Mất pha đầu ra |
|
|
- Và còn nhiều lỗi khác chúng tôi không cập nhật lên đây. Nếu các bạn không xử lý được hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ và xử lý một cách nhanh nhất.
4. Liên hệ
Thông số biến tần Powtran PI9000
Liên hệ với chúng tôi để được hướng dẫn cài đặt thông số biến tần Powtran PI9000 miễn phí và nhanh nhất.
Nếu bạn đang có nhu cầu cần mua hay báo giá thiết bị tự động hóa hoặc cần tư vấn thêm thì hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé!
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP TỰ ĐỘNG HÓA TRÍ VIỆT
- Địa Chỉ Hồ Chí Minh: 36/6 đường số 4, khu phố 5, phường An Lạc A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh.
- Địa Chỉ Hà Nội: 41/M2, KĐT mới Yên Hòa, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
- DĐ: 0984868617
- Email: trivietautomation.info@gmail.com
- MST: 0316876097
- Website: www.triviettech.com.vn – www.sineedrive.vn
- Giờ làm việc: T2 – CN / 7:30 AM – 5:00 PM